dự bị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự bị+
- (cũ) Prepare
- Dự bị lên đường
To prepare for one's journey
- Dự bị đại học
Pre-university
- Lớp dự bị đại học
A pre-university class
- Dự bị lên đường
- Reserve, reservist
- Cầu thủ dự bị
A reserve football-play, a reserve at a football game
- Cầu thủ dự bị
- On probation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự bị"
Lượt xem: 756